Sống Tại Hungary Đắt Hay Rẻ? Tổng Quan Chi Phí Sinh Hoạt Tại Hungary
Updated: 31/10/2024
Hungary là một trong những quốc gia có mức sống phải chăng nhất so với Mỹ hay các quốc gia trong khối Liên Minh Châu Âu. Tuy nhiên, chưa có nhiều người biết đến thực tế này nên họ thường không lựa chọn Hungary là một điểm đến định cư.
Tại bài viết này, Ethos sẽ giúp bạn đưa ra một bức tranh tổng quan về chi phí sinh hoạt tại Hungary từ giá nhà đất, giáo dục, y tế, giao thông cùng các chi phí tiện ích khác. Từ đó, bạn sẽ có thêm cho gia đình một sự lựa chọn phù hợp nếu muốn sinh sống và làm việc tại Châu Âu.
1. Một vài điều cần biết về Hungary
Hungary là một quốc gia không giáp biển ở Trung Âu, có đường biên giới chung với Áo, Slovakia, Ukraine, Romania, Serbia, Croatia và Slovenia. Dòng sông Danube thơ mộng chia đôi thủ đô Budapest thành Buda cổ kính và Pest sôi động, mỗi bên đều mang đến những cảnh quan văn hóa và góc nhìn lịch sử rất riêng.
Hungary đã là thành viên của Liên minh châu Âu kể từ năm 2004. Tình trạng này đã thúc đẩy nền kinh tế của đất nước, khuyến khích cải cách chính trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Tiền tệ chính thức ở Hungary là Forint Hungary, được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước. Đồng euro không được sử dụng rộng rãi, nhưng một số khu du lịch và doanh nghiệp ở Budapest chấp nhận nó.
Hungary là một trong những quốc gia có giá cả phải chăng nhất trong các quốc gia thành viên EU, thấp hơn 24% so với mức trung bình của EU.
Theo luật di trú, có 24 loại giấy cư trú được cấp phép tại Hungary. Cùng với các giấy phép tiêu chuẩn để làm việc, học tập hoặc đoàn tụ gia đình, Hungary cung cấp quyền cư trú cho những người làm việc từ xa, doanh nhân và nhà đầu tư.
Để có được giấy phép cư trú tại Hungary, các ứng viên được liệt kê ở trên phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Dân du mục kỹ thuật số chứng minh thu nhập hàng tháng ít nhất là 3.000 euro và có số tiền tiết kiệm là 10.000 euro trở lên trong tài khoản ngân hàng;
- Doanh nhân cung cấp kế hoạch kinh doanh và đăng ký công ty tại Hungary với số vốn điều lệ là 7.700 euro trở lên;
- Các nhà đầu tư đầu tư ít nhất 250.000 euro vào nền kinh tế của đất nước bằng cách lựa chọn một trong những lựa chọn có sẵn.
Giấy phép cư trú tại Hungary có giá trị từ một đến mười năm, tùy thuộc vào loại giấy phép bạn chọn.
2. Chi phí bất động sản tại Hungary
Giá mua nhà tại Hungary rẻ hơn một nửa so với Anh và rẻ hơn 20% so với Mỹ. Theo cơ sở dữ liệu chi phí sinh hoạt Numbeo, Hungary được xếp hạng thứ 6 trong số 40 quốc gia châu Âu về chỉ số khả năng chi trả khi mua bất động sản.
Giá một căn nhà mới trung bình khoảng 2.564 EUR/m2 trên toàn quốc. Tại thủ đô Budapest, nơi có chi phí đắt đỏ nhất, giá nhà có thể hơn 3.000/m2. Nếu bạn tìm kiếm một mức giá thấp hơn, có thể tham khảo nhà đất tại Nyíregyháza, chỉ khoảng 1.469 EUR/m2.
Hoặc bạn hoàn toàn có thể mua bất động sản thứ cấp với mức giá trung bình toàn quốc là 1.126 EUR/m2. Tại Budapest, giá nhà đã qua sử dụng có giá là 2.281 euro/m2. Các khu vực xung quanh sẽ chỉ từ 1.559 EUR/m2.
Dưới đây là một bảng giá so sánh chi phí mua bất động sản giữa một vài thành phố tại Hungary
Thành phố |
Mức giá trung bình/m2 |
Budapest | 3109 EUR – 5182 EUR tại trung tâm
2073 EUR – 3388 EUR tại ngoại thành |
Szeged | 2073 EUR – 2850 EUR tại trung tâm
1154 EUR – 2202 EUR tại ngoại thành |
Debrecen | 2073 EUR – 2591 EUR tại trung tâm
1684 EUR – 1943 EUR tại ngoại thành |
Trung bình trên cả nước | 1943 EUR – 3886 EUR tại trung tâm
1554 EUR – 3109 EUR tại ngoại thành |
Giá thuê nhà tại Hungary cũng thấp hơn so với các nước ở Châu Âu. Cụ thể thấp hơn 66% so với ý và gần 50% so với Tây Ban Nha hoặc Malta.
Thuê một căn hộ tại trung tâm thủ đô Budapest chỉ mất từ 580 EUR/tháng, tại ngoại thành từ 450 EUR.
Nếu bạn sinh sống tại Debrecen, giá thuê nhà sẽ chỉ từ 344 EUR.tháng. Chi phí này tiếp tục giảm tại những khu vực như Pécs hay Siófok, từ 250 EUR/tháng.
3. Chi phí tiện ích tại Hungary
Chi phí tiện ích cơ bản cho một căn hộ 85 m2 tại Hungary là 139 EUR/tháng. Nếu bạn sống tại một căn hộ nhỏ hơn, khoảng 45m2, chi phí này sẽ dao động từ 79 EUR/tháng.
Những tiện ích cơ bản bao gồm: điện, nước, hệ thống sưởi và xử lý rác thải.
Một điều cần lưu ý, giá điện và khí đốt tại Hungary rẻ hơn 3 lần so với giá điện trung bình tại Châu Âu. Lấy ví dụ Hy Lạp, người dân tại đây phải trả 0,64 EUR cho mỗi kilowat giờ trong khi người dân Hungary chỉ cần trả 0,09 EUR.
Dịch vụ internet tại Hungary cũng rất phải chăng, chỉ khoảng 12 EUR/tháng. Rẻ hơn 5 lần so với Mỹ, 3 lần so với Tây Ban Nha hoặc Anh.
Hungary xếp hạng 23/181 quốc gia về tốc độ Internet. Tốc độ băng thông tại quốc gia này là 178,73 Mbps, chậm hơn Mỹ, Tây Ban Nha hay Pháp nhưng nhanh hơn Malta, Anh hay Hàn Quốc.
Dịch vụ di động: Thẻ SIM trả trước có mức giá từ 3-13 EUR mỗi tháng, tùy vào gói và nhà mạng bạn sử dụng. Một vài nhà mạng phổ biến tại Hungary có thể kể đến như: Vodafone, Telekom và Yettel.
4. Chi phí thực phẩm, tạp hóa tại Hungary
Thực phẩm, tạp hóa: Theo Numeo, một người độc thân tại Hungary chi ít nhất 6,59 EUR mỗi ngày hoặc 215,57 EUR mỗi tháng cho thực phẩm. Số tiền này thấp hơn 45% so với Mỹ và 33% so với Ý, tương đương với giá cả thực phẩm tại Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Đầu năm 2023, Hungary đã chứng kiến tình trạng lạm phát thực phẩm cao nhất EU. Trong khi mức tăng trung bình trên toàn Châu Âu là 19,6% thì tại Hungary là 45%.
Tính đến năm 2024, giá thực phẩm chung bình tại Hungary như sau:
- Sữa (lít): 0,99 EUR
- Bánh mỳ (ổ): 1,32 EUR
- 12 quả trứng: 2,47EUR
- Gạo (kg): 1,71 EUR
- Phi lê gà (kg): 4,88 EUR
- Thăn bò (kg): 10,81 EUR
- Táo (kg): 1,39 EUR
- Chuối (kg): 1,62 EUR
- Khoai tây (kg): 1,06 EUR
- Cà chua (kg): 2,72 EUR
Ăn uống bên ngoài: Dịch vụ ăn uống tại Hungary rẻ hơn 45% so với Mỹ, Pháp hoặc Đức và rẻ hơn 36% so với Anh.
Một bữa ăn cơ bản kèm đồ uống tại một nhà hàng bình dân có mức giá dao động từ 8 EUR, tại cửa hàng đồ ăn nhanh, mức giá này sẽ là từ 7 EUR. Còn nếu bạn dùng bữa tại một nhà hàng tầm trung, giá cả sẽ từ 45 EUR cho hai người.
Phí tiền boa tại Hungary thường rơi vào khoảng 10-15% giá trị hóa đơn.
5. Chi phí đi lại tại Hungary
Giá nhiên liệu tại Hungary nằm ở top thấp nhất trên toàn Châu Âu. Xăng và dầu diesel 95 có giá 1,5 EUR/lít. Để so sánh rõ ràng hơn thì giá xăng 95 ở Anh, Bồ Đào Nha và Đức là 1,7 EUR/lít; Đan Mạch là quốc gia có giá xăng 95 cao nhất, 2 EUR/lít.
Dịch vụ thuê xe có giá khởi điểm từ 24 EUR/ngày cho một chiếc xe nhỏ, 25 EUR cho một chiếc xe tầm trung và 147 EUR – 351 EUR cho một chiếc xe cao cấp. Chi phí này có thể nói là rất thấp nếu so với Mỹ (~136 EUR cho xe nhỏ) hay Anh (~79 EUR).
Hầu hết đường cao tốc tại Hungary đều thu phí cầu đường. Chi phí này sẽ được thanh toán dưới hình thức thẻ thu phí. Thẻ 10 ngày (23 EUR), thẻ tháng (37 EUR) và thẻ năm (250 EUR). Bạn có thể mua trước loại thẻ này trên trang web thanh toán phí quốc gia.
Tàu hỏa, tàu cao tốc cũng là một hình thức di chuyển được ưa chuông. Những chuyến tàu tại Hungary được đánh giá là có mức giá thuộc nhóm những nước rẻ nhất Châu Âu.khi bạn chỉ cần trả từ 5 EUR. Trong khi đó, tại Anh để đi từ London đến Oxford sẽ tốn khoảng 34 EUR.
Dưới đấy là mức giá tham khảo vé tàu trong ngày tại một vài thành phố ở Hungary
- Pécs: 10-12 EUR
- Szeged: 7-9 EUR
- Eger: 7-10 EUR
- Síofok: 5-8 EUR
Một số đối tượng khách hàng sẽ được miễn phí vé tàu, bất kể quốc tịch hay nơi cư trú: Trong đó có: Trẻ em dưới 14 tuổi, người lớn trên 65 tuổi hoặc gia đình có ít nhất 3 con nhỏ.
Xe buýt tại Hungary có mức gia ngang với tàu, nhưng tốc độ di chuyển sẽ chậm hơn. Ví dụ, chuyến xe từ Budapest đến Pécs kéo dài 4 tiếng (9-10 EUR), trong khi đi tàu chỉ mất 2 tiếng 40 phút.
Tham khảo thêm về lịch trình xe chạy và giá vé tại đây
Nếu thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng, bạn có thể cân nhắc sử dụng Hungary Pass. Chiếc thẻ với mức giá 48 EUR/tháng cho phép chủ sở hữu đi tàu hỏa, xe khách liên tỉnh và các phương tiện giao thông trong thành phố khác như: tàu điện ngầm, xe buýt, xe điện.
Máy bay: Chỉ từ 33 EUR, bạn đã có thể mua vé máy bay đến Bulgaria hay Ý. Nếu bay đến Romania, Đức, Thụy Điển, Ba Lan, giá vé sẽ dao động từ 39 – 44 EUR.
Những điểm đến đắt đỏ nhất trong khối EU là Slovenia, Phần Lan và Latvia (146 – 168 EUR)
Nếu cư dân Hungary muốn di chuyển đến những quốc gia ngoài Châu Âu, giá vé sẽ bắt đầu từ 300 EUR.
6. Chi phí y tế tại Hungary
Dịch vụ y tế công: Nhà nước sẽ cung cấp miễn phí các dịch vụ y tế cơ bản cho những người có đóng bảo hiểm an sinh xã hội. Mức thuế an sinh xã hội sẽ được tính là 18,5% tổng lương tháng của người lao động. Những người thất nghiệp cần đóng một mức tối thiểu 20 EUR mỗi tháng để duy trì quyền được hưởng bảo hiểm y tế công.
Dịch vụ y tế công bao gồm y tế dự phòng, cấp cứu, điều trị theo toa và thuốc men. Trẻ em dưới 18 tuổi được điều trị nha khoa miễn phí.
Dịch vụ y tế tư: Rẻ hơn so với Mỹ hay các quốc gia khác tại Châu Âu. Chi phí trung bình cho một lần thăm khám 15 phút với bác sĩ tư là 67 EUR. Ở Mỹ là 97 EUR hay ở Ý hoặc Phần Lan là 75 EUR.
7. Chi phí giáo dục tại Hungary
Giáo dục công được miễn phí từ tiểu học đến trung học cho tất cả cư dân Hungary. Chính sách này sẽ chi trả học phí, phần lớn các tài liệu giáo dục. Người dân sẽ cấn đóng một khoản nhó cho sách vở hoặc các hoạt động ngoại khóa khác.
Trường tư hoặc trường quốc tế có chi phí cao hơn rất nhiều với mức học phí từ 11,200 đến 22,500 EUR. Hầu hết các chương trình học tại đây đều theo chương trình giảng dạy của Anh hoặc Mỹ.
Tham khảo mức học phí tại một vài trường quốc tế tại Hungary:
- Trường Quốc tế Anh: 18,277 EUR
- Trường Quốc tế Britannicia: 17.550 EUR
- Trường Quốc tế Greater Grace: 14.416 EUR
- Trường Budapest Real: 14.346 EUR
Đại học tại Hungary cung cấp nền giáo dục chất lượng hàng đầu Châu Âu nhưng chi phí rất phải chăng. Năm 2023, có hơn 36.000 sinh viên nước ngoài theo học tại các trường đại học địa phương.
Tại các trường đại học công lập, học phí mỗi năm thường dao động từ 1.200 EUR – 5.000 EUR cho hầu hết các chương trình đại học và sau đại học. Các lĩnh vực chuyên ngành như y khoa và nha khoa cao hơn đáng kể, học phí mỗi năm dao động từ 12.000 EUR – 16.000 EUR.
Theo bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2025, ít nhất 11 trường đại học tại Hungary được công nhận là cơ sở giáo dục hàng đầu thế giới. Điểm số cao nhất thuộc về Đại học Eötvös Loránd, Đại học Szeged và Đại học Debrecen. Học phí hàng năm tại các trường đại học này dao động từ 2.500 đến 6.500 EUR.
8. Chi phí sinh hoạt cho một người và một gia đình
Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Hungary đối với từng gia đình có thể khác nhau tùy vào nhu cầu, lối sống, thành phố mà họ sinh sống. Nhìn chung, chi phí sinh hoạt trung bình ở đó phải chăng hơn 73% so với thế giới và 67% so với Đông Âu, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn cho những người mong muốn định cư.
Chi phí sinh hoạt ước tính tại Budapest.
Loại chi phí |
Một người | Gia đình 4 người |
Thuê nhà | 453 EUR | 737 EUR |
Tiện ích | 115 EUR | 241 EUR |
Thực phẩm, tạp hóa | 204 EUR | 815 EUR |
Giao thông công cộng | 24 EUR | 95 EUR |
Hội viên phòng tập, clb thể thao | 46 EUR | 184 EUR |
Nhà hàng | 124 EUR | 495 EUR |
Hoạt động giải trí cuối tuần | 25 EUR | 102 EUR |
Tổng tiền | 991 EUR | 2.669 EUR |
Những thành phố đắt đỏ nhất Hungary
Budapest được xếp hạng thứ năm ở Đông Âu về chi phí sinh hoạt. Là thủ đô và là trung tâm kinh tế lớn, nơi đây có nhu cầu về bất động sản cao hơn đáng kể so với các khu vực khác của Hungary. Budapest cung cấp nhiều tiện nghi và mức sống cao hơn, với khả năng tiếp cận hàng hóa xa xỉ, nhà hàng cao cấp, sự kiện văn hóa và các lựa chọn giải trí.
Remeteszőlős là một thị trấn nhỏ nằm cách Budapest một giờ đi đường. Vị trí gần thủ đô dẫn đến giá bất động sản cao và nhiều lựa chọn bất động sản cao cấp. Một ngôi nhà ở Remeteszőlős có thể có giá từ 200.000 đến 900.000 euro. Thị trấn có trường học chất lượng cao, cơ sở chăm sóc sức khỏe và các lựa chọn giải trí.
Ábrahámhegy được biết đến là ngôi làng đắt đỏ nhất ở Hungary. Ngôi làng này được săn đón nhiều chủ yếu vì vị trí đẹp như tranh vẽ trên bờ phía bắc của Hồ Balaton, hồ lớn nhất Trung Âu. Ngôi làng này thu hút nhu cầu đáng kể về nhà nghỉ dưỡng và bất động sản cho thuê, với giá bất động sản trung bình là 3.208 euro/m2.
Những thành phố rẻ nhất Hungary
Miskolc là thành phố lớn thứ tư của Hungary và là một trong những thành phố có giá cả phải chăng nhất. Chi phí sinh hoạt ở Miskolc thấp hơn 27% so với Budapest và giá thuê nhà thấp hơn 60%. Thành phố này cung cấp một lối sống thoải mái và thư giãn, nhưng vẫn đảm bảo đủ các tiện ích hiện đại, cao cấp. Đây cũng là nơi có nhiều tòa nhà và di tích lịch sử, chẳng hạn như lâu đài thời trung cổ Diósgyőr.
Szolnok là một thành phố ở miền trung Hungary, chỉ cách Budapest một giờ. Chi phí sinh hoạt ở đây thấp hơn 32% so với thủ đô, với giá thuê nhà phải chăng hơn 59%. Giá bất động sản thấp hơn khoảng 65% so với thủ đô, do nhu cầu ổn định.
Szolnok không chỉ có giá cả phải chăng mà còn cung cấp nhiều hoạt động văn hóa và giải trí phong phú, cùng với các dịch vụ giáo dục và chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận.
Békéscsaba cách Budapest khoảng ba giờ và nổi tiếng với xúc xích Csabai và các lễ hội văn hóa. Nơi đây tự hào có thị trường bất động sản cực kỳ phải chăng, với giá bất động sản rẻ hơn 71% so với Budapest và giá thuê thấp hơn 59%.
Cư trú tại Hungary với chương trình Golden Visa.
Chương trình Golden Visa Hungary là một trong những giải pháp định cư hấp dẫn tại châu Âu, đặc biệt dành cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn có quyền cư trú lâu dài tại Hungary và tận dụng lợi ích của việc di chuyển tự do trong khu vực Schengen. Chương trình này được thiết kế nhằm thu hút vốn đầu tư từ khắp nơi trên thế giới, đồng thời mang đến cơ hội sinh sống, học tập và làm việc cho gia đình các nhà đầu tư tại một trong những quốc gia có chi phí sinh hoạt phải chăng và môi trường sống an toàn, phát triển ở Trung Âu.
Nhà đầu tư có thể lựa chọn 1 trong các hình thức đầu tư sau:
- Đầu tư chứng chỉ quỹ bất động sản ít nhất 250.000 EUR.
- Mua bất động sản ít nhất 500.000 EUR (dự kiến bắt đầu từ 01/01/2025)
- Quyên tặng ít nhất 1 triệu EUR cho giáo dục đại học Hungary
Ethos, đồng hành cùng nhà đầu tư trên hành trình định cư Châu Âu.