Định Cư Pháp: Cẩm Nang Tài Chính Cho Cuộc Sống Châu Âu
Updated: 08/11/2024
Bạn đang có mong muốn định cư Pháp? Pháp là một trong những quốc gia đẹp và phát triển nhất thế giới, nổi tiếng với nền văn hóa đặc sắc, ẩm thực phong phú, và chất lượng cuộc sống cao. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt tại Pháp thường khá đắt đỏ, đặc biệt ở các thành phố lớn như Paris. Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cuộc sống tại đây, từ đó có thể chuẩn bị kế hoạch tài chính phù hợp, dưới đây là tổng quan về các chi phí sinh hoạt cơ bản tại Pháp, từ giá thuê nhà, chi phí thực phẩm đến các chi phí thiết yếu khác.
1.Chi phí sinh hoạt trung bình và mức sống tại Pháp
Có một điều chắc chắn, so với các quốc gia khác tại Châu Âu, Pháp có chi phí sinh hoạt cao. Thủ đô Paris được xếp hạng là thành phố đắt đỏ thứ 2 trên thế giới.
Trung bình, một người độc thân sẽ cần chi trả ít nhất 1.800 €/tháng cho một cuộc sống thoải mái tại Pháp. ⅓ số tiền đó sẽ dành cho chi phí thuê nhà (chi phí này sẽ giảm nếu bạn ở từ 2 người trở lên). ⅔ còn lại sẽ dành cho các hóa đơn tiện ích khác cũng như thực phẩm, đồ gia dụng hàng tháng. Ngoài ra, nếu bạn định cư tại Pháp, bạn sẽ cần chuẩn bị thêm những khoản chi phí khác như phí đi lại, bảo hiểm, an sinh xã hội.
Tuy nhiên, bạn cũng nên nhớ rằng Pháp là quốc gia được biết đến với chất lượng cuộc sống tốt. Theo báo cáo của CEOWORLD Magazine năm 2024, Pháp xếp hạng 29 trong danh sách các quốc gia có chất lượng sống tốt nhất trên thế giới. Quốc gia này được đánh giá cao nhờ vào các yếu tố như an ninh, hệ thống y tế phát triển, và môi trường sống thuận lợi. Mặc dù không nằm trong top 10, Pháp vẫn giữ một vị trí khá cao so với nhiều quốc gia khác nhờ vào nền văn hóa phong phú, hệ thống giao thông thuận tiện, và cơ hội học tập đa dạng.
Dưới đây là một bảng phân tích chi tiết những chi phí cơ bản cho một người tại Pháp
Chi phí sinh hoạt ở Pháp | Chi phí trung bình mỗi tháng |
Căn hộ 1 phòng ngủ | 900 € |
Tiện ích | 189 € |
Internet | 30 € |
Thẻ đi lại công cộng tháng | 64 € |
Phòng tập gym | 35 € |
Hàng tạp hóa | 300 € |
Hoạt động giải trí khác | 280 € |
Tổng cộng | 1.800 € |
2. Chi phí bất động sản tại Pháp
2.1: Thuê nhà
Nhà ở Pháp nổi tiếng là đắt đỏ. Tuy nhiên, đó là nếu bạn lựa chọn sinh sống tại những thành phố lớn như Paris hoặc Lyon. Giá nhà có nhiều khác biệt tùy vào thời điểm và khu vực và loại hình nhà bạn chọn. Để dễ so sánh hơn, bạn có thể quan sát bảng giá nhà trung bình sau:
Thành phố | Phòng đơn | Phòng studio | Căn hộ dịch vụ |
Paris | 700 € | 1.326 € | 1.802 € |
Lyon | 550 € | 1.000 € | 1.626 € |
Nice | 595 € | 750 € | 1.061 € |
Bordeaux | 550 € | 609 € | 1.020 € |
Marseille | 460 € | 600 € | 733 € |
Strasbourg | 550 € | 659 € | 890 € |
Montpellier | 495 € | 650 € | 800 € |
2.2: Mua nhà
Khi mua nhà, bạn cần chú ý đến một vài loại phí và thuế tài sản kèm theo.
Giá mua nhà cũng như giá thuê, có sự chênh lệch khá lớn tùy vào vị trí của căn nhà.
Giá nhà mới nhất tính trung bình theo mét vuông được cập nhật vào tháng 8/2024 như sau:
- Paris: 10.936 €
- Lyon: 5.469 €
- Marseille: 4.377 €
3. Chi phí tiện ích
Tùy thuộc vào hợp đồng thuê/mua nhà của bạn, chi phí tiện ích có thể đã bao gồm hoặc không bao gồm.
Chi phí | Chi phí trung bình mỗi tháng |
Nước | 40 € |
Điện | 79 € |
Gas | 70 € |
Internet | 30 € |
Thu gom rác thải | 20 € |
4. Chi phí thực phẩm
Nhìn chung, mua sắm thực phẩm ở Pháp đắt hơn so với nhiều quốc gia khác. So với các quốc gia châu Âu khác, giá ở Pháp cao hơn 11% đối với các sản phẩm thực phẩm hàng ngày và cao hơn 20% đối với trái cây và rau quả.
Tùy thuộc vào thói quen, chế độ ăn uống và nơi bạn mua sắm, bạn có thể phải trả 250–300 euro mỗi tuần cho đồ tạp hóa ở Pháp.
So sánh chi phí thực phẩm trung bình giữa một vài thành phố tại Pháp:
Chi phí | Paris | Lyon | Nice | Bordeaux |
Sữa (1 lít) | 1,15 € | 1,15 € | 1,40 € | 1,02 € |
Trứng (12) | 3,54 € | 3,42 € | 3,69 € | 3,08 € |
Cà chua (1kg) | 3,75 € | 3,74 € | 3,11 € | 2,50 € |
Khoai tây (1kg) | 2,21 € | 1,92 € | 1,74 € | 1,32 € |
Táo (1kg) | 3,19 € | 2,86 € | 2,58 € | 2,67 € |
Chuối (1kg) | 2,03 € | 2,07 € | 2,27 € | 2,07 € |
Bánh mì trắng (500g) | 1,96 € | 1,96 € | 1,36 € | 2,24 € |
Phô mai địa phương
(1 kg) |
17,33 € | 17€ | 21€ | 18€ |
Rượu vang đỏ (chai) | 9 € | 7 € | 8 € | €11 |
Nếu bạn muốn mua sắm thực phẩm chất lượng với mức giá hợp lí, hãy lựa chọn những siêu thị địa phương như Carrefour Intermarché. Nếu muốn săn những sản phẩm được giảm giá, hãy thử Lidl và Aldi. Còn nếu muốn mua những sản phẩm hữu cơ hoặc cao cấp, mức giá chắc chắn sẽ cao hơn, thường là gấp đôi.
5. Chi phí đi lại
Một trong những lợi ích của việc sống ở một thành phố phát triển, đô thị là hệ thống giao thông công cộng rộng khắp. Những người nước ngoài sống ở Paris và hầu hết các thành phố lớn khác ở Pháp sẽ thấy rằng họ không cần ô tô để di chuyển.
Chi phí đi lại bằng phương tiện công cộng ở Pháp phụ thuộc loại phương tiện và khoảng cách di chuyển. Với những người thường xuyên sử dụng phương tiện công cộng, việc mua vé xe theo tuần, tháng hoặc năm sẽ lợi về chi phí hơn.
Hệ thống tàu điện ngầm và các phương tiện giao thông công cộng khác ở các thành phố của Pháp khá tốt và không quá đắt. Bạn có thể tìm giá vé trên trang web của cơ quan quản lý giao thông Paris ( Régie autonome des transports parisiens – RATP).
Hoặc, bạn có thể mua thẻ tháng Navigo với mức giá từ 74 – 86 € để thoải mái đi lại ở các khu vực được chọn.
Ở vùng nông thôn, giao thông công cộng sẽ không phát triển bằng vậy nên mọi người có xu hướng di chuyển bằng ô tô với mức giá nhiên liệu khoảng 1,8 €/lít.
Giá taxi cũng sẽ có sự thay đổi theo từng khu vực ở Pháp. Ví dụ, nếu bạn đi taxi ở Paris hoặc Marseille, giá cước khởi điểm sẽ từ 7 € và tăng thêm khoảng 1,95 € cho mỗi km tiếp theo. Ở vùng nông thôn, giá cước khởi điểm sẽ từ 3 € và tăng thêm 1,80 € cho mỗi km tiếp theo.
6. Chi phí y tế tại Pháp.
Chi phí y tế tại Pháp có thể được xem là phải chăng nhờ vào hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng toàn diện và chất lượng cao. Công dân Pháp và cư dân dài hạn đều được hưởng lợi từ bảo hiểm y tế công, còn được gọi là Assurance Maladie, hỗ trợ chi trả phần lớn các chi phí y tế, bao gồm khám bác sĩ, điều trị bệnh viện, thuốc men và các dịch vụ y tế khác. Hệ thống này yêu cầu người dùng đóng góp vào bảo hiểm y tế thông qua thuế, và đổi lại, họ chỉ phải trả một phần nhỏ khi sử dụng dịch vụ y tế.
Chi phí cụ thể của các dịch vụ y tế tại Pháp
- Khám bác sĩ: Chi phí trung bình cho một lần khám bác sĩ gia đình vào khoảng 25 EUR, trong đó bảo hiểm công chi trả khoảng 70%. Chi phí còn lại thường được bảo hiểm tư nhân hoặc cá nhân chi trả.
- Điều trị bệnh viện: Trong trường hợp nhập viện, bảo hiểm y tế công thường chi trả từ 80-100% chi phí, tùy thuộc vào loại điều trị và thời gian nằm viện. Bệnh nhân có thể phải trả một khoản phí nhỏ gọi là forfait journalier (chi phí nằm viện hàng ngày) khoảng 20 EUR mỗi ngày, nhưng cũng có thể được bảo hiểm bổ sung chi trả.
- Thuốc kê đơn: Chi phí thuốc men tại Pháp được bảo hiểm chi trả một phần, tùy thuộc vào loại thuốc. Các loại thuốc thiết yếu có thể được hoàn trả đến 100%, trong khi các thuốc khác thường được hoàn trả từ 15-65%.
- Bảo hiểm bổ sung (mutuelle): Để tối ưu hóa chi phí y tế, nhiều người tại Pháp chọn tham gia bảo hiểm y tế bổ sung tư nhân, giúp chi trả phần chi phí không được bảo hiểm công chi trả, nhất là cho dịch vụ nha khoa, mắt kính, và một số điều trị đặc biệt.
Để tham gia bảo hiểm y tế, cư trú nhân phải đóng phí bảo hiểm y tế, với mức phí dao động từ 8% đến 10% trên thu nhập hàng năm sau khi vượt qua một ngưỡng tối thiểu, khoảng 10.284 EUR.
7. Chi phí giáo dục
Chi phí giáo dục công tại Pháp rất thấp cho cư dân và thường được xem là một trong những lợi ích hấp dẫn của việc định cư tại đây. Hệ thống giáo dục của Pháp có chất lượng cao và được nhà nước tài trợ, nên chi phí hầu như chỉ giới hạn ở một số khoản phí nhỏ và chi phí sinh hoạt liên quan.
Giáo dục Tiểu học và Trung học
Giáo dục công lập từ cấp tiểu học đến trung học phổ thông hoàn toàn miễn phí cho cả công dân Pháp và cư dân nước ngoài hợp pháp tại Pháp. Phụ huynh chỉ cần chi trả các chi phí liên quan đến đồ dùng học tập, các hoạt động ngoại khóa, hoặc phí bán trú.
Đối với các gia đình có thu nhập thấp, chính phủ Pháp cung cấp các hỗ trợ tài chính để giúp đỡ chi phí liên quan đến trường học, chẳng hạn như trợ cấp học phí (allocation de rentrée scolaire).
Giáo dục Đại học
Mức học phí tại các trường đại học công lập ở Pháp rất thấp so với các quốc gia khác nhờ sự hỗ trợ lớn từ chính phủ. Mức học phí cho sinh viên Pháp và sinh viên quốc tịch EU thường là:
- Khoảng 170 EUR mỗi năm cho chương trình cử nhân.
- Khoảng 243 EUR mỗi năm cho chương trình thạc sĩ.
- Khoảng 380 EUR mỗi năm cho chương trình tiến sĩ.
Đối với sinh viên ngoài EU, mức học phí cao hơn, khoảng từ 2,770 EUR cho bậc cử nhân và 3,770 EUR cho bậc thạc sĩ mỗi năm, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với học phí ở nhiều quốc gia khác như Mỹ và Anh.
Kết luận
Tóm lại, chi phí sinh hoạt khi định cư tại Pháp có thể dao động đáng kể tùy vào lối sống, thành phố, và nhu cầu cá nhân. Đối với những người sống tại các thành phố lớn, đặc biệt là Paris, cần có một ngân sách cao hơn để đáp ứng các chi phí hàng tháng. Tuy nhiên, với hệ thống y tế, giáo dục và phúc lợi tốt, Pháp vẫn là điểm đến hấp dẫn cho những ai muốn trải nghiệm cuộc sống châu Âu với nhiều tiện ích và cơ hội phát triển.
Hy vọng bài viết này của Ethos sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí sinh hoạt tại Pháp và chuẩn bị tốt hơn cho kế hoạch định cư hoặc sinh sống lâu dài ở đây.
Định cư Pháp dễ dàng với chương trình Thẻ cư trú Pháp. Không cần đầu tư, chỉ cần chứng minh thu nhập từ 900 triệu đồng, mở ra cánh cửa định cư Pháp cho cả gia đình.
Liên hệ Ethos ngay hôm nay để nhận tư vấn 1:1 từ chuyên gia.