Định Cư Bồ Đào Nha: Chi Phí Sinh Hoạt Cơ Bản Tại Bồ Đào Nha

mục lục

    Định Cư Bồ Đào Nha: Chi Phí Sinh Hoạt Cơ Bản Tại Bồ Đào Nha

    Bồ Đào Nha, một trong những quốc gia đẹp nhất châu Âu, không chỉ nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, ẩm thực phong phú và nền văn hóa đa dạng. Nơi đây được đánh giá là một đất nước có lối sống chậm rãi, dễ chịu, thích hợp cho những ai muốn tận hưởng những phút giây bình yên, thư giãn. Tuy nhiên, điều khiến Bồ Đào Nha trở nên hấp dẫn hơn cả chính là mức chi phí sinh hoạt cực kì phải chăng so với Mỹ hay các quốc gia khác tại Châu Âu.

    Dù có mức sống rẻ, chất lượng đời sống của Bồ Đào Nha vẫn được đảm bảo rất tốt. Và để cho hành trình khám phá Bồ Đào Nha được thuận tiện hơn, một kế hoạch tài chính vẫn nên được chuẩn bị để giúp bạn vừa tiết kiệm được tài chính vừa tận hưởng cuộc sống định cư tại đây.

    Hãy cùng Ethos tìm hiểu về những khoản chi phí tối thiểu bạn sẽ cần chi trả cho một cuộc sống định cư lâu dài ở Bồ Đào Nha qua bài viết dưới đây.

     

    1. Chi phí sinh hoạt tối thiếu tại Bồ Đào Nha là bao nhiêu?

    Bồ Đào Nha nắm trong top 10 quốc gia có chi phí sinh hoạt thấp nhất ở Tây Âu. Từ chi phí hàng tạp hóa đến giá thuê nhà, mọi thứ đều khá phải chăng so với các quốc gia châu Âu khác. Theo Numbeo, chi phí sinh hoat trung bình ở Bồ Đào Nha thấp hơn 29,2% so với Pháp và hơn 27.5% so với Đức, không bao gồm chi phí nhà ở. 

    Khi so sánh chi phí sinh hoạt ở Tây Ban Nha so với Bồ Đào Nha, chi phí sinh hoạt trung bình ở Tây Ban Nha cao hơn Bồ Đào Nha 4.4% (không tính giá nhà).

    Chi phí sinh hoạt mỗi tháng sẽ thay đổi tùy thuộc vào lối sống và chi tiêu của bạn. Tuy nhiên, dù với một mức lương khiên tốn, bạn vẫn hoàn toàn có thể sinh hoạt thoải mái tại Bồ Đào Nha.

    Theo Numbeo, mức lương trung bình mỗi tháng sau thuế tại quốc gia này là khoảng 1,061.78 € Nếu bạn kiểm soát tốt chi phí sinh hoạt và lập ngân sách cho những thứ thiết yếu, bạn sẽ tiêu tốn từ 875 EUR đến 1,070 EUR/tháng. Đây cũng là mức một người dân địa phương thường chi trả.

    Một cặp đôi có thu nhập tầm trung có thể chỉ chi tiêu từ 1,700 EUR/tháng nếu sống tại các thành phố nhỏ. Nếu sống tại Lisbon thì chi phí này sẽ từ 2,000 EUR (đã bao gồm tiền thuê nhà).

    Tất nhiên, chi phí này sẽ chỉ là mức tối thiểu, vừa đủ cho các khoản sinh hoạt thường ngày tại Bồ Đào Nha. Nếu thu nhập của bạn cao hơn, bạn hoàn toàn thể nâng mức chi phí lên từ 3,000 EUR/tháng.

     

    2. Chi phí bất động sản tại Bồ Đào Nha

     

    Khi chuyển đến sinh sống tại một quốc gia mới, nhà cửa là yếu tố được quan tâm hàng đầu. Bên cạnh những tiêu chí về vị trí, thiết kế, sự tiện nghi thì chi phí là điều mọi người chú ý hơn cả.

    Tại đây, Ethos sẽ cung cấp thông tin về 3 hình thức bất động sản tại Bồ Đào Nha cùng chi phí trung bình bao gồm: Mua, Thế chấp ngân hàng, Thuê.

     

    2.1: Mua nhà 

     

    Giá bất động sản tại Bồ Đào Nha hiện nay tương đối cạnh tranh so với các nước khác ở châu Âu, đặc biệt khi so sánh với các điểm đến phổ biến như Pháp, Đức, hoặc Tây Ban Nha. Đây là một trong những yếu tố giúp Bồ Đào Nha trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư bất động sản và người nước ngoài muốn định cư tại châu Âu.

     

    Giá trung bình tại các thành phố lớn như Lisbon và Porto vào khoảng 4,500 – 7,000 EUR/m² (giá bán căn hộ ở trung tâm), thấp hơn so với các thành phố lớn khác ở châu Âu như Paris, London, hoặc Munich, nơi giá có thể lên đến 10,000 – 15,000 EUR/m² hoặc cao hơn.

     

    Ở ngoại ô và các khu vực vùng ven, giá bất động sản ở Bồ Đào Nha cũng rẻ hơn đáng kể. Tại các khu vực này, mức giá có thể dao động từ 1,200 – 2,500 EUR/m², khiến nó trở thành một lựa chọn hợp lý cho người mua muốn sở hữu tài sản với chi phí thấp.

     

    2.2: Vay thế chấp ngân hàng

    Hình thức vay thế chấp ngân hàng để mua nhà tại Bồ Đào Nha rất phổ biến, đặc biệt dành cho người nước ngoài. Ngân hàng Bồ Đào Nha và các tổ chức tín dụng tại đây cung cấp nhiều chương trình vay thế chấp với lãi suất cạnh tranh, giúp người mua nhà có thể sở hữu bất động sản với chi phí ban đầu thấp hơn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về hình thức này:

    Lãi suất thế chấp tại Bồ Đào Nha hiện đang dao động từ 2-3% đối với lãi suất cố định, còn lãi suất thả nổi (thường theo Euribor) dao động từ 1-2%. Tuy nhiên, lãi suất này có thể thay đổi tùy theo ngân hàng, thời hạn vay, và lịch sử tín dụng của người vay.

    Thời hạn vay thế chấp mua nhà thường từ 20 đến 30 năm, tùy thuộc vào độ tuổi của người vay và khả năng trả nợ.

    Một vài ưu điểm khi lựa chọn vay thế chấp ngân hàng

    • Lãi suất thấp và điều kiện vay cởi mở so với nhiều quốc gia châu Âu khác.
    • Thủ tục đơn giản đối với người nước ngoài, đặc biệt là người từ các nước EU.
    • Có thể lựa chọn giữa lãi suất cố định và thả nổi, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của từng cá nhân.

    Những thông tin về lãi suất, điều kiện tham khảo thêm tại Banco de Portugal (Ngân hàng Trung ương Bồ Đào Nha): https://www.bportugal.pt 

     

    2.3: Thuê nhà

    Giá thuê nhà tại Bồ Đào Nha, đặc biệt ở các thành phố lớn như Lisbon và Porto, có mức tăng đáng kể trong vài năm gần đây nhưng vẫn cạnh tranh so với nhiều quốc gia khác ở châu Âu. Tuy nhiên, giá thuê vẫn phụ thuộc nhiều vào khu vực cụ thể, loại hình nhà ở, và khoảng cách từ trung tâm thành phố.

     

    Giá thuê nhà tại các thành phố lớn của Bồ Đào Nha

    • Lisbon

     Là thủ đô và trung tâm tài chính của Bồ Đào Nha, Lisbon có mức giá thuê trung bình cao nhất cả nước. Một căn hộ một phòng ngủ tại trung tâm có giá thuê khoảng 1,000 – 1,500 EUR/tháng, trong khi ở khu vực ngoại ô là khoảng 700 – 1,000 EUR/tháng.

    • Porto

    Porto là thành phố lớn thứ hai và cũng có giá thuê tương đối cao, tuy nhiên vẫn thấp hơn Lisbon một chút. Giá thuê trung bình cho căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm là 800 – 1,200 EUR/tháng, và khu vực ngoại ô dao động từ 600 – 900 EUR/tháng.

    • Algarve

    Khu vực nổi tiếng với khách du lịch, đặc biệt là vào mùa cao điểm. Giá thuê căn hộ ở Algarve có thể dao động mạnh theo mùa. Giá thuê trung bình cho một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm là 700 – 1,000 EUR/tháng.

     

    So sánh với các quốc gia khác ở châu Âu

    • Tây Ban Nha

    Giá thuê nhà tại các thành phố lớn như Madrid và Barcelona cao hơn Bồ Đào Nha một chút, với căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm dao động từ 1,200 – 1,800 EUR/tháng. Ở các thành phố nhỏ hơn, giá thuê có thể tương đương hoặc thấp hơn mức trung bình của Porto.

    • Pháp

    Ở Paris, giá thuê cao hơn đáng kể so với Lisbon, trung bình khoảng 1,500 – 2,500 EUR/tháng cho một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm. Tuy nhiên, ở các khu vực ngoài Paris, giá thuê tương đối thấp hơn, khoảng 800 – 1,200 EUR/tháng.

    • Đức

    Berlin có mức giá thuê trung bình cho căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm khoảng 1,200 – 1,700 EUR/tháng, tương đương với giá thuê ở Madrid hoặc Barcelona, nhưng vẫn cao hơn Lisbon. Ở các thành phố khác như Munich và Frankfurt, giá thuê thậm chí còn cao hơn Berlin.

    • Ý

    Giá thuê tại Rome và Milan cũng cao hơn Lisbon, dao động từ 1,200 – 1,800 EUR/tháng cho một căn hộ một phòng ngủ. Tuy nhiên, giá thuê tại các thành phố nhỏ hơn ở Ý có thể thấp hơn so với Lisbon và Porto.

     

    3. Chi phí thuế

    Khi chuyển đến sinh sống tại Bồ Đào Nha, nghĩa vụ thuế của bạn sẽ phụ thuộc vào tình trạng cư trú. 

    Tình trạng cư trú được xác định bằng số ngày bạn ở lại Bồ Đào Nha. Nếu bạn sống ở Bồ Đào Nha trong 183 ngày trở lên trong một năm, bạn được coi là thường trú nhân và phải trả thuế thu nhập toàn cầu. Còn nếu bạn sống ở Bồ Đào Nha dưới 183 ngày, bạn sẽ chỉ trả thuế (cố định 25%) cho thu nhập kiếm được trong phạm vi Bồ Đào Nha.

    Bạn cần có hai mã số thuế: một là mã số thuế thông thường (NIF); hai là mã số an sinh xã hội. Mã số thuế an sinh xã hội hỗ trợ bạn trong các chương trình xã hội, chẳng hạn như trợ cấp thất nghiệp và hệ thống chăm sóc sức khỏe.

    Một loại thuế khác cần lưu ý chính là thuế chuyển nhượng (thuế bất động sản), dao động từ 1-7% tùy thuộc vào việc đó là ngôi nhà đầu tiên hay thứ 2 bạn mua tại Bồ Đào Nha. Ngoài ra bạn sẽ phải trả thêm 0.8% thuế tem trong quá trình mua nhà. 

    Nếu bạn là người duy nhất sở hữu một bất động sản trên 600,000 EUR thì bạn sẽ cần đóng thuế tài sản cho chính phủ Bồ Đào Nha.

     

    4. Chi phí tiện ích

    Sau khi lên được kế hoạch, ngân sách cho nhà ở, bạn sẽ cần quan tâm đến những dịch vụ tiện ích khi sống trong căn nhà đó như hệ thống sưởi, điều hòa, điện nước, vệ sinh, viễn thông, internet và nhiều thứ khác nữa.

    Theo Numeo, một căn hộ rộng 85m2 tại Bồ Đào Nha sẽ chi trả khoảng 112,65 EUR mỗi tháng cho các dịch vụ tiện ích. Chi phí này thấp hơn một nửa so với Anh, 292.94 EUR. Tất nhiên, chi này sẽ thay đổi theo mùa bởi mùa hè/đông, bạn sẽ thường xuyên sử dụng máy sưởi hoặc điều hòa. Hóa đơn sẽ được thanh toán 2 tháng/lần

    Dưới đây là một vài mức chi phí tham khảo:

    Chi phí điện, nước, gas và thu gom rác 112,65 €
    Gói cước điện thoại di động nội hạt hàng tháng với các cuộc gọi và dữ liệu 10GB 19,20 €
    Gói Internet (dữ liệu không giới hạn, 60Mbps trở lên, cáp/ADSL) 37,07 €

     

    5. Chi phí di chuyển 

    Tại Bồ Đào Nha, chi phí di chuyển bằng phương tiện công cộng được xem là phải chăng so với nhiều quốc gia khác ở châu Âu. Hệ thống giao thông công cộng bao gồm tàu điện ngầm, xe buýt, xe điện, và tàu hỏa, đặc biệt phổ biến ở các thành phố lớn như Lisbon và Porto.

    Đặc biệt, Bồ Đào Nha có thẻ giao thông tháng, tích hợp tất cả các phương tiện, giúp việc di chuyển của người dân thuận tiện hơn. 

    Dưới đây là giá vé tháng của 1 vài quốc gia để bạn tham khảo:

     

    Quốc gia

    Vé lẻ Vé ngày  Vé tháng
    Bồ Đào Nha 1.5 – 3.0 EUR 6.4 EUR 30-40 EUR
    Pháp (Paris) 1.9 – 2.3 EUR

    7.5 – 12 EUR

    87.1 EUR
    Đức (Berlin) 3.2 EUR 9.5 EUR 86 – 107 EUR
    Tây Ban Nha (Madrid) 1.5 – 2 EUR 8.4 EUR 54.6 EUR
    Hà Lan (Amsterdam) 3.2 – 4 EUR 8 EUR 100-120 EUR
    Ý (Rome) 1.5 EUR 7 EUR 35 EUR

     

    6. Chi phí ăn ngoài

     

    Tương tự như mọi chi phí khác, ăn uống bên ngoài ở Bồ Đào Nha cũng có giá cả phải chăng. Bạn có thể dễ dàng tận hưởng bữa ăn ngoài hai – ba lần một tuần mà không cảm thấy tội lỗi với ví tiền của mình. Bồ Đào Nha nổi tiếng với đồ ăn và rượu vang tuyệt vời, với hải sản tươi ngon. Bạn có thể thưởng thức đồ ăn chất lượng cao mà không phải trả mức giá cao, thường xảy ra ở các quốc gia khác như Pháp.

     

    Bạn có thể ăn một bữa ăn rắn thông thường tại một nhà hàng giá rẻ ở Bồ Đào Nha với giá 10 EUR và một hoặc hai đồ uống với mức giá bất ngờ. Một ly rượu vang với giá 3 EUR và một cốc bia chỉ dưới 2 EUR. 

     

    7. Chi phí tạp hóa, thực phẩm

    Chi phí tạp hóa và thực phẩm ở Bồ Đào Nha được đánh giá là hợp lý so với nhiều quốc gia Tây Âu, phù hợp cho cả cư dân và người nước ngoài sinh sống lâu dài. Tùy theo địa điểm mua sắm và loại sản phẩm, giá cả có thể dao động, đặc biệt ở các thành phố lớn như Lisbon và Porto. 

     Giá Các Mặt Hàng Tạp Hóa Cơ Bản (theo mức trung bình)

    • Sữa (1 lít): khoảng 0.75 – 1.00 EUR
    • Bánh mì tươi (500g): khoảng 1.00 – 1.50 EUR
    • Gạo (1 kg): khoảng 1.00 – 1.50 EUR
    • Trứng (12 quả): khoảng 2.00 – 3.00 EUR
    • Phô mai địa phương (1 kg): khoảng 7.00 – 10.00 EUR
    • Ức gà (1 kg): khoảng 5.00 – 7.00 EUR
    • Thịt bò (1 kg): khoảng 8.00 – 12.00 EUR
    • Táo (1 kg): khoảng 1.50 – 2.00 EUR
    • Chuối (1 kg): khoảng 1.00 – 1.50 EUR
    • Cà chua (1 kg): khoảng 1.20 – 2.00 EUR
    • Khoai tây (1 kg): khoảng 1.00 – 1.50 EUR
    • Nước uống (1.5 lít): khoảng 0.50 – 0.70 EUR
    •  

    Chi Phí Mua Sắm Hàng Tháng

    • Người độc thân: Khoảng 150 – 250 EUR/tháng cho thực phẩm cơ bản và tạp hóa.
    • Gia đình 4 người: Chi phí thực phẩm và tạp hóa trung bình khoảng 400 – 600 EUR/tháng.

    Mức chi phí này phụ thuộc vào thói quen mua sắm và lối sống của từng gia đình, cũng như lựa chọn giữa các chuỗi siêu thị giá rẻ như Pingo Doce, Lidl, Continente và các cửa hàng thực phẩm hữu cơ hoặc chợ địa phương.

     

    8. Chi phí hoạt động giải trí

     

    Bồ Đào Nha cung cấp đa dạng các hình thức giải trí, từ các hoạt động ngoài trời, tham quan các danh lam thắng cảnh, đến trải nghiệm văn hóa tại bảo tàng và nhà hát. 

    Bảo tàng và di tích lịch sử: Vé vào cửa các bảo tàng và di tích nổi tiếng thường có giá từ 5 – 10 EUR. Một số bảo tàng lớn như Museu Nacional de Arte Antiga ở Lisbon hoặc Serralves Museum ở Porto có giá khoảng 10 – 12 EUR.

    Bãi biển và công viên quốc gia: Nhiều bãi biển và công viên quốc gia miễn phí vé vào, như Công viên quốc gia Peneda-Gerês hay Bãi biển Algarve. Tuy nhiên, chi phí sẽ phát sinh nếu thuê dịch vụ ghế ngồi, dù, hoặc thiết bị thể thao nước.

    Rạp chiếu phim: Giá vé xem phim khoảng 6 – 9 EUR cho suất chiếu thông thường và có thể lên đến 12 EUR cho các suất chiếu đặc biệt.

    Nhà hát và buổi hòa nhạc: Vé xem nhà hát hoặc các buổi biểu diễn nhạc cổ điển thường dao động từ 15 – 50 EUR, tùy thuộc vào vị trí ngồi và mức độ nổi tiếng của sự kiện.

     

    9. Chi phí giáo dục 

    Giáo Dục Công Lập

    Trường công từ cấp mẫu giáo đến trung học: Giáo dục công lập tại Bồ Đào Nha miễn phí từ cấp mẫu giáo đến hết trung học phổ thông cho công dân và cư dân hợp pháp. Phụ huynh chỉ phải trả các khoản phí phụ trợ như sách vở, đồng phục, và một số hoạt động ngoại khóa, thường từ 50 – 150 EUR/năm.

    Đại học công lập: Sinh viên EU chỉ phải trả học phí từ 500 – 1,250 EUR/năm tại các trường công lập. So với các quốc gia khác trong EU, học phí ở Bồ Đào Nha khá phải chăng; ví dụ, học phí tại Đức và Pháp cũng tương đối thấp, nhưng tại Anh, học phí đại học có thể lên đến 9,000 – 11,000 EUR/năm.

     

    Giáo Dục Tư Thục và Quốc Tế

    Trường tư và quốc tế: Chi phí tại các trường tư hoặc quốc tế dao động từ 4,000 – 10,000 EUR/năm tùy trường. Trường quốc tế có thể đắt hơn (lên đến 12,000 EUR/năm) do có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh hoặc theo hệ thống nước ngoài như IB (International Baccalaureate).

    So sánh với Tây Ban Nha và Ý, chi phí trường quốc tế ở Bồ Đào Nha tương đương, nhưng vẫn thấp hơn so với Pháp và Thụy Sĩ, nơi mức học phí có thể từ 15,000 – 30,000 EUR/năm.

     

    10. Chi Phí Y Tế tại Bồ Đào Nha

    Hệ Thống Y Tế Công

    Dịch vụ y tế công: Bồ Đào Nha có hệ thống y tế công miễn phí hoặc với chi phí rất thấp cho người dân và cư dân hợp pháp. Người dân chỉ trả một khoản phí nhỏ khi thăm khám bác sĩ (khoảng 5 – 10 EUR/lần), phí nhập viện và điều trị thường do nhà nước chi trả phần lớn. Thuốc kê đơn cũng được trợ giá và người bệnh chỉ trả một phần chi phí (khoảng 10 – 40% giá thuốc).

    Bảo hiểm y tế công: Người lao động tại Bồ Đào Nha đóng bảo hiểm y tế qua thuế thu nhập. Điều này tương tự như ở các nước Tây Âu khác như Pháp, Đức và Tây Ban Nha, nhưng chi phí cá nhân tại Bồ Đào Nha vẫn ở mức thấp hơn so với các quốc gia như Pháp và Đức.

     

    Y Tế Tư Nhân và Bảo Hiểm Y Tế

    Y tế tư nhân: Nhiều người dân và cư dân dài hạn lựa chọn bảo hiểm tư nhân để bổ sung cho dịch vụ công. Phí bảo hiểm tư nhân cho cá nhân dao động từ 20 – 50 EUR/tháng (với mức bảo hiểm cơ bản) đến 80 – 150 EUR/tháng (với gói bảo hiểm toàn diện hơn).

    So sánh với các quốc gia Châu Âu khác: Chi phí bảo hiểm y tế tư nhân tại Bồ Đào Nha thấp hơn so với Tây Ban Nha và Pháp, nơi mức phí trung bình có thể từ 40 – 100 EUR/tháng. Tại Anh, chi phí này có thể cao hơn, đặc biệt là sau Brexit khi nhiều cư dân lựa chọn bảo hiểm tư nhân.

     

    ĐỊNH CƯ BỒ ĐÀO NHA VỚI CHƯƠNG TRÌNH GOLDEN VISA. 

    Golden Visa Bồ Đào Nha là chương trình cấp thẻ cư trú cho các nhà đầu tư nước ngoài có nhu cầu định cư tại Bồ Đào Nha thông qua việc thực hiện các khoản đầu tư nhất định vào nền kinh tế quốc gia. Chương trình này được ra đời nhằm thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư cũng như gia đình của họ có cơ hội sinh sống và làm việc tại Bồ Đào Nha. 

     

    Hình thức đầu tư đa dạng dành cho nhà đầu tư:

    • Đầu tư vào quỹ đầu tư: tối thiểu 500.000 EUR vào các quỹ đầu tư được chính phủ phê duyệt, thường là các quỹ phát triển bất động sản, công nghiệp, hoặc các doanh nghiệp sáng tạo tại Bồ Đào Nha.
    • Đầu tư vào các doanh nghiệp: thành lập hoặc góp vốn vào một doanh nghiệp tại Bồ Đào Nha với mức đầu tư tối thiểu 500.000 EUR và tạo ra ít nhất 10 việc làm mới cho người dân địa phương.
    • Đầu tư, quyên góp tối thiểu 250.000 EUR vào việc bảo tồn và phát triển các dự án văn hóa, nghệ thuật, và di sản tại Bồ Đào Nha; hoặc tối thiểu 500.000 EUR vào hoạt động nghiên cứu và phát triển tại Bồ Đào Nha.

     

    Nhìn chung, Bồ Đào Nha không chỉ mang đến chất lượng cuộc sống cao với mức chi phí sinh hoạt hợp lý mà còn sở hữu môi trường sống an lành, hệ thống giáo dục và y tế đạt chuẩn châu Âu. Từ chi phí nhà ở, giáo dục, y tế, đến các hoạt động giải trí, quốc gia này thật sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một cuộc sống ổn định và thoải mái tại châu Âu.

    Nếu bạn đang quan tâm đến việc định cư tại Bồ Đào Nha hoặc cần thêm thông tin chi tiết về chương trình thị thực và các giải pháp định cư phù hợp, hãy liên hệ ngay với Ethos. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, Ethos sẽ đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn cho đến khi hoàn thiện hồ sơ, đảm bảo một hành trình định cư suôn sẻ và an toàn. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để mở ra cánh cửa đến một tương lai mới tại Bồ Đào Nha!