Định Cư Tây Ban Nha: Chi Phí Sinh Hoạt ở Tây Ban Nha Là Bao Nhiêu?

mục lục

    Định Cư Tây Ban Nha: Chi Phí Sinh Hoạt ở Tây Ban Nha Là Bao Nhiêu?

    Tây Ban Nha là một trong những quốc gia phổ biến nhất châu Âu đối với người nước ngoài muốn định cư, nhờ khí hậu ấm áp, văn hóa phong phú, và mức sống khá phải chăng so với nhiều nước khác trong khu vực. Khi chuẩn bị sinh sống tại Tây Ban Nha, một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét là chi phí sinh hoạt. Trong bài viết này, Ethos sẽ giúp bạn đưa ra một bức tranh tổng quan về chi phí sinh hoạt tối thiểu tại Tây Ban Nha, bao gồm:
    • Tiện ích
    • Ăn uống
    • Bất động sản
    • Thực phẩm, v.v…
    Có một thực tế là, Tây Ban Nha có mức lương bình quân hàng tháng thấp hơn hẳn so với thế giới. Thu nhập hàng năm của một hộ gia đình trung bình ở nước này là khoảng 20.468 EUR, trong khi mức trung bình toàn cầu là 27.047 EUR. Tuy nhiên, đây không phải là vấn đề vì chi phí sinh hoạt trung bình ở Tây Ban Nha cũng có xu hướng thấp hơn các quốc gia khác.
    Người nước ngoài sống ở Tây Ban Nha cho biết chi phí để sống thoải mái ở một thành phố lớn như Madrid là từ 1.700-1.850 EUR mỗi tháng cho một cặp vợ chồng. Chi phí này thấp hơn ở những vùng nông thôn hoặc bên ngoài các thành phố lớn, ở mức khoảng 1.450-1.600 EUR một tháng.
    So sánh chi phí sinh hoạt tại Tây Ban Nha với những thành phố lớn trên thế giới. Nhìn chung, chi phí sinh hoạt ở các thành phố của Tây Ban Nha thấp hơn nhiều so với các thành phố lớn khác như London, New York hay Los Angeles. Dưới đây là bảng so sánh để bạn có thể thấy được sự khác biệt rõ ràng hơn.
    Thành Phố Tại Tây Ban Nha New York London Los Angeles Munich Brussels
    Madrid Thấp hơn 43%  Thấp hơn 39%  Thấp hơn 34%  Thấp hơn 14%  Thấp hơn 5% 
    Barcelona Thấp hơn 44%  Thấp hơn 41%  Thấp hơn 35%  Thấp hơn 17%  Thấp hơn 8% 
    Valencia Thấp hơn 50%  Thấp hơn 46%  Thấp hơn 41%  Thấp hơn 24%  Thấp hơn 16% 
    Seville Thấp hơn 55%  Thấp hơn 52%  Thấp hơn 48%  Thấp hơn 32%  Thấp hơn 25% 

    1. Chi phí Bất động sản tại Tây Ban Nha

    Tương tự với mức chi phí sinh hoạt thấp, giá nhà đất tại Tây Ban Nha được đánh giá là rất hợp lý. Khi chuyển đến định cư tại Tây Ban Nha, bạn sẽ cần cân nhắc đến việc thuê hoặc mua nhà tại đây. Chi phí cho khoản này sẽ phụ thuộc vào vị trí căn nhà bạn lựa chọn, ví dụ nhà tại Madrid hoặc Barcelona chắc chắn sẽ có giá cao hơn nhà tại Alicante, Valencia hay Seville.

    1.1 Giá thuê nhà tại Tây Ban Nha

    Madrid

    Đây là một trong những điểm đến phổ biến nhất đối với những ai muốn định cư tại Tây Ban Nha. Madrid là thành phố lớn, sôi động với nhiều trường đại học, hoạt động văn hóa, cuộc sống về đêm năng động, tỉ lệ người nước ngoài sinh sống tại đây cũng cao.
    Giá thuê trung bình của căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Madrid là 956 EUR.
    Bên ngoài trung tâm thành phố, một căn hộ một phòng ngủ có giá trung bình là 716 EUR.
    Giá thuê một căn hộ ba phòng ngủ phù hợp cho một gia đình nhỏ ở trung tâm thành phố Madrid có giá khoảng 1.683 EUR. Nếu bạn di chuyển ra ngoài trung tâm một chút thì giá thuê căn hộ ba phòng ngủ sẽ vào khoảng 1.174 EUR.

    Barcelona

    Là thành phố lớn thứ 2 tại Tây Ban Nha, Barcelona cũng trở thành địa điểm được lựa chọn hàng đầu của người nhập cư. Không chỉ được biết đến như một trung tâm văn hóa, sở hữu nhiều công trình kiến trúc đồ sộ như Antoni Gaudí, Barcelona còn nổi tiếng với sự sầm uất, nhộn nhịp cùng những trường đại học chất lượng hàng đầu thế giới.
    Về giá thuê nhà, căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố Barcelona sẽ có giá khoảng 930 EUR và khoảng 726 EUR ở khu vực ngoại thành.
    Đối với chỗ ở ba phòng ngủ lớn hơn, bạn sẽ phải trả khoảng 1.508 EUR mỗi tháng ở trung tâm thành phố và khoảng 1.100 EUR nếu thuê ở ngoại thành.

    Valencia

    Nơi đây là một thành phố nhỏ, sở hữu vẻ đẹp cổ kính hơi hướng “ngôi làng tri thức” với những công viên rộng, thân thiện với các gia đình.
    Giá thuê nhà của Valencia khá “mềm” khi bạn có thể dễ dàng tìm được căn hộ một phòng ngủ giữa trung tâm thành phố với mức giá khoảng 750 EUR. Nếu thuê xa trung tâm, mức giá sẽ giao động từ 500 EUR.
    Đối với những căn 3 ngủ, mức giá thuê sẽ từ 1.100 EUR ở trung tâm và khoảng 750 EUR ở ngoại thành.

    Seville

    Seville là thủ đô của vùng Andalusia. Thành phố này nổi tiếng với Nhà thờ Gothic Seville, nơi đặt lăng mộ của Christopher Columbus. Đây cũng là một trong những thành phố có chi phí sinh hoạt rẻ nhất ở Tây Ban Nha.
    Bạn sẽ thấy rằng giá thuê nhà ở Seville thực sự rẻ. Chi phí thuê căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố chỉ là 625 EUR và 445 EUR nếu thuê ở ngoại thành.
    Đối với căn hộ ba phòng ngủ, bạn sẽ phải trả 1.000 EUR ở trung tâm thành phố và chỉ khoảng 680 EUR cho vị trí ngoại thành.

    1.2 Chi phí sở hữu bất động sản tại Tây Ban Nha

    Nhiều người lựa chọn mua bất động sản tại Tây Ban Nha, đặc biệt khi họ có kế hoạch định cư lâu dài tại quốc gia này. Chính phủ Tây Ban Nha không có quá nhiều quy định hạn chế đối với người nước ngoài muốn sở hữu bất động sản.
    Ở các thành phố lớn, bạn có thể phải trả khoảng 3.000-5.000 EUR ($3.500-5.900) cho mỗi m². Mức giá này có thể khá cao, bởi đó là khu vực Tây Âu sầm uất. Mức giá này sẽ giảm nếu bạn lựa chọn bất động sản tại các thành phố nhỏ hơn.
    Dưới đây là bảng giá bất động sản trung bình ở các thành phố khác nhau ở Tây Ban Nha:
    Thành phố Vị trí – Giá trung bình /m2
    Alicante Trung tậm: €2.560

    Ngoại Thành: €1.876

    Bilbao Trung Tâm: €4.678

    Ngoại Thành: €3.028

    Barcelona Trung Tâm: €4,519

    Ngoại Thành: €2,980

    Madrid Trung Tâm: €4.929

    Ngoại Thành: €2.993

    Malaga Trung Tâm: €3.271

    Ngoại Thành: €2.066

    San Sebastian  Trung Tâm: €5.800

    Ngoại Thành: €3.675

    Valencia Trung Tâm: €2.784

    Ngoại Thành: €1.483

    2. Chi phí nhu yếu phẩm, thực phẩm tại Tây Ban Nha

    Một yếu tố khác khiến chi phí sinh hoạt ở Tây Ban Nha thấp là giá cả thực phẩm, tạp hóa hay các nhu yếu phẩm khác khá thấp. Quốc gia này có ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, sở hữu nhiều sản phẩm địa phương nổi tiếng như rượu vang, pho mát.
    Ví dụ: Bạn có thể mua một chai rượu vang ngon chỉ với giá 5 EUR, bia nội địa có mức giá từ 0,8 EUR.
    Những mặt hàng thực phẩm, tiêu dùng hàng ngày như bánh mì, sữa thường có giá dưới 1 EUR.
    Tùy vào mức tiêu thụ mỗi tháng của từng gia đình, chi phí cho hạng mục này sẽ giao động khoảng 200-300 EUR.

    3. Chi phí di chuyển tại Tây Ban Nha

    Giao thông công cộng tại Tây Ban Nha rất phát triển. Những thành phố lớn như Madrid, Barcelona, Bilbao hay Valencia đều có hệ thống tàu điện ngầm. Ngoài ra, còn có lượng xe buýt, xe khách liên thành phố, tàu cao tốc khi việc di chuyển tại Tây Ban Nha tiện lợi hơn bao giờ hết.

    Xe buýt và tàu điện ngầm

    Xe buýt có mức giá khoảng 1,50 EUR/vé/chiều. Nếu bạn sinh sống lâu dài và sử dụng xe buýt thường xuyên, có thể cân nhắc sử dụng vé tháng. Loại vé này có thể sử dụng với tất cả các loại phương tiện công cộng, mức giá hợp lý chỉ khoảng 35 – 45 EUR tùy thuộc vào thành phố.

    Taxi

    Giá taxi ở Tây Ban Nha sẽ khác nhau đối với từng thành phố. Tuy nhiên, mức trung bình sẽ giao động từ 3,50 EUR cho km đầu tiên và tăng ở mức 1,10 EUR mỗi km tiếp theo.

    Tàu cao tốc

    Bạn có thể di chuyển từ Barcelona đến Madrid trong vòng 2 tiếng rưỡi bằng tàu cao tốc. Giá vé tàu sẽ tùy thuộc vào thời điểm bạn mua vé. Ví dụ: Nếu mua vé trước một ngày, giá vé sẽ là 128,50 EUR. Tuy nhiên, nếu bạn mua vé trước vài tuần, bạn có thể chỉ mất 65 EUR.

    Ô tô cá nhân

    Nếu bạn muốn tự sắm cho mình một chiếc ô tô riêng, hãy lưu ý rằng ở những thành phố lớn như Madrid hay Barcelona thường ít khu vực gửi xe. Tuy nhiên, giá ô tô tại Tây Ban Nha có mức khá phải chăng so với mức trung bình trên toàn cầu. Ví dụ, một chiếc Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) sẽ có giá khoảng 20.780 EUR. Chi phí xăng, dầu khoảng 1,30 EUR/lít (~ 4,60 EUR/gallon).

    4. Chi phí tiện ích và dịch vụ hằng tháng ở Tây Ban Nha

    Chi phí tiện ích thuộc vào mức tiêu thụ, quy mô ngôi nhà của bạn và thời điểm trong năm. Ở Tây Ban Nha, các tiện ích cơ bản là điện, sưởi ấm, làm mát, nước và các dịch vụ khác như rác thải và bảo trì tòa nhà. Hệ thống sưởi và điện thay đổi tùy theo mùa. Ví dụ, mùa hè bạn sử dụng điều hòa thường xuyên hơn, tiền điện sẽ tăng cao hơn. Đối với một căn hộ rộng 85m², chi phí tiện ích trung bình rơi vào khoảng 100-150 EUR một tháng.
    Đối với viễn thông, tùy vào nhu cầu sử dụng mà mức giá sẽ khác nhau. Nhiều hộ gia đình thích sử dụng gói trọn gói, bao gồm điện thoại, internet và tivi. Những gói này có giá khoảng 20-50 EUR một tháng. Nếu bạn sử dụng Cáp/ADSL dữ liệu không giới hạn tốc độ cao 60Mbps thì bạn sẽ phải trả khoảng 40 EUR.

    5. Chi phí giáo dục ở Tây Ban Nha

    Tây Ban Nha có hệ thống giáo dục vững mạnh đạt kịp tiêu chuẩn của Tây Âu. Giáo dục công ở Tây Ban Nha là bắt buộc đối với trẻ em cho đến 16 tuổi. Điều này có nghĩa là nếu bạn là cư dân đã đăng ký ở Tây Ban Nha, bạn có thể cho con đi học miễn phí. Không bao gồm chi phí đồng phục, sách vở, v.v. Điểm hạn chế là các trường công ở Tây Ban Nha khá ít chương trình tiếng Anh, nên hầu hết những người định cư tại đây thường cho con theo học tại các trường tư thục hoặc bán tư thục.

    Học phí trường bán tư Tây Ban Nha

    Có một số trường, học sinh sẽ được trợ cấp một phần khi theo học. Chương trình học tại đây thường là song ngữ. Học phí sẽ thay đổi tùy theo thành phố, giáo trình giảng dạy, danh tiếng của trường. Trung bình, một trường bán tư thục sẽ có mức học phí khoảng 700-800 EUR một năm.

    Trường tư thục/quốc tế

    Có rất nhiều trường quốc tế ở Tây Ban Nha. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các trường học theo chương trình giảng dạy của Anh, Mỹ, Pháp hoặc thậm chí là Ý ở một số thành phố. Những trường này có xu hướng đắt đỏ hơn với mức học phí khoảng 4.000-8.000 EUR một năm.

    Đại học

    Nhiều sinh viên quốc tế chọn du học Tây Ban Nha bởi chất lượng giảng dạy cao và chi phí sinh hoạt thấp. Học phí trung bình hàng năm cho bằng cử nhân tại một trường đại học công lập ở Tây Ban Nha dao động từ 680-1.280 EUR. Trường đại học tư sẽ giao động từ 5.500-18.000 EUR. Con số này phụ thuộc vào thành phố, trường đại học và lĩnh vực học tập.

    6. Chi phí chăm sóc sức khỏe

    Hệ thống y tế công cộng ở Tây Ban Nha miễn phí cho công dân và thường trú nhân ở đó. Nếu bạn làm việc ở Tây Ban Nha, người sử dụng lao động sẽ đóng bảo hiểm xã hội trích từ tiền lương của bạn. Tất nhiên, bảo hiểm này sẽ không hỗ trợ 100% các khoản viện phí, tùy thuộc vào dịch vụ bạn sử dụng và khu vực bạn cư trú. Hầu hết những người nước ngoài định cư tại Tây Ban Nha sẽ chọn mua bảo hiểm tư nhân để có một chương trình toàn diện hơn với mức chi phí từ 30-50 EUR một tháng cho những người từ 20 đến 30 tuổi. Chi phí này tăng lên theo tuổi tác và tình trạng sức khỏe chung của bạn.

    7. Chi phí dịch vụ chăm trẻ

    Trẻ em bắt đầu đi học tiểu học từ 6 tuổi, chính vì vậy những gia đình có con nhỏ sẽ có nhu cầu tìm kiếm các dịch vụ chăm trẻ. Các cơ sở mẫu giáo thường nhận trẻ em từ 3-5 tuổi với chi phí khoảng 250 EUR một tháng. Tại các thành phố lớn, cũng có rất nhiều cơ sở mẫu giáo tư hoạt động. Tuy nhiên, chi phí sẽ cao hơn, từ 450-500 EUR mỗi tháng.
    Ngoài ra, nhiều gia đình cũng lựa chọn thuê bảo mẫu tại gia. Khi thuê bảo mẫu cá nhân, bạn sẽ cần phải chu cấp chỗ ăn, ở cùng mức lương tối thiểu cho bảo mẫu là 120 EUR một tuần. Nếu thuê theo giờ sẽ có giá từ 9-15 EUR/một giờ.

    8. Chi phí cho các hoạt động thể thao và vui chơi giải trí

    Chi phí cho các hoạt động thể dục thể thao và vui chơi giải trí là một phần cần thiết trong nhu cầu sinh hoạt của mọi người. Những hoạt động đó sẽ giúp cải thiện sức khỏe, nâng cao đời sống tinh thần và mở rộng kết nối với xã hội.

    Một vài hoạt động thể thao, giải trí có thể tham khảo:

    • Phí hội viên phòng tập khoảng 40 EUR/tháng cho một người lớn.
    • Thuê sân tennis 11 EUR/giờ.
    • Xem phim 8 EUR/vé.
    • Nhạc kịch/sân khấu 26 EUR/vé.

    Trên đây, Ethos đã tổng hợp những thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt tại Tây Ban Nha. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có được sự hình dung rõ ràng hơn về cuộc sống tại đây trước khi quyết định định cư.

    Theo dõi Ethos ngay hôm nay để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác về định cư Châu Âu.