Những Điều Cần Biết Về Thuế Suất Tại Bulgaria – Cập Nhật 2025

mục lục

    Những Điều Cần Biết Về Thuế Suất Tại Bulgaria – Cập Nhật 2025

    Hệ thống thuế của Bulgaria nổi bật với sự đơn giản và mức thuế cạnh tranh, biến quốc gia này trở thành điểm đến hấp dẫn cho doanh nghiệp, người nước ngoài, và các nhà đầu tư. Với mức thuế cố định 10% áp dụng cho cả thu nhập cá nhân và doanh nghiệp, Bulgaria mang đến một môi trường thuế minh bạch và thuận lợi bậc nhất trong Liên minh Châu Âu (EU).
    Chúng tôi mong muốn cung cấp một hướng dẫn toàn diện về mức thuế và các yêu cầu tuân thủ tại Bulgaria. Dù bạn là chủ doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội mở rộng tại Bulgaria, người nước ngoài cân nhắc định cư, hay chỉ đơn giản quan tâm đến hệ thống thuế địa phương, tài liệu này sẽ trang bị cho bạn những thông tin cần thiết để hiểu và tận dụng hiệu quả hệ thống thuế của Bulgaria.

     

    Hệ Thống Thuế Bulgaria

    Hệ thống thuế tại Bulgaria được thiết kế để quản lý hiệu quả các nghĩa vụ tài chính cá nhân và doanh nghiệp, tạo môi trường thân thiện cho kinh doanh. Nếu bạn muốn tìm hiểu về việc Bulgaria có đánh thuế thu nhập từ nước ngoài hay không, hoặc cách khai báo thuế cá nhân, nội dung dưới đây sẽ giải đáp mọi thắc mắc.

     

    Thuế Thu Nhập Cá Nhân

    Thuế thu nhập cá nhân tại Bulgaria áp dụng mức thuế cố định 10%, dành cho mọi loại thu nhập cá nhân, bất kể số tiền:
    • Cư trú thuế: Người có địa chỉ thường trú tại Bulgaria, sống tại Bulgaria hơn 183 ngày/năm, hoặc được gửi ra nước ngoài bởi tổ chức Bulgaria được coi là cư trú thuế.
    • Mức thuế: Thuế cố định 10% áp dụng cho mọi loại thu nhập, bao gồm lương, thù lao, và thu nhập từ hoạt động tự doanh. Người không cư trú chỉ chịu thuế 10% trên thu nhập có nguồn gốc từ Bulgaria.
    • Thu nhập từ nước ngoài: Người cư trú thuế tại Bulgaria chịu thuế trên thu nhập toàn cầu, bao gồm thu nhập kiếm được trong nước và quốc tế. Người không cư trú chỉ chịu thuế trên thu nhập phát sinh tại Bulgaria.
    • Cổ tức: Cổ tức và tiền chia thanh lý trả cho cả người cư trú và không cư trú chịu thuế 5%.
    • Hộ kinh doanh cá thể: Thu nhập từ hộ kinh doanh cá thể chịu mức thuế cao hơn, ở mức 15%.

     

    Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp

    Thuế thu nhập doanh nghiệp tại Bulgaria đơn giản với mức thuế cố định và hướng dẫn rõ ràng:
    • Mức thuế: Thuế thu nhập doanh nghiệp cố định 10%, áp dụng cho mọi lợi nhuận chịu thuế.
    • Đối tượng chịu thuế: Bao gồm các công ty thành lập theo luật pháp Bulgaria và các công ty không cư trú có thu nhập tại Bulgaria hoặc từ cơ sở thường trú tại đây.
    • Năm thuế: Năm thuế trùng với năm dương lịch, báo cáo thuế phải nộp trước ngày 31 tháng 3 của năm sau.
    • Trả thuế tạm thời: Công ty có doanh thu thuần trên 300.000 BGN phải trả thuế tạm thời hàng tháng hoặc hàng quý. Doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế tạm thời trong năm đầu tiên.
    • Chuyển lỗ: Công ty được chuyển lỗ trong vòng 5 năm liên tiếp.
    • Chi phí doanh nghiệp: Thuế 10% áp dụng cho các chi phí giải trí, phúc lợi nhân viên và bảo trì xe cộ.

     

    Thuế Thu Nhập Từ Nước Ngoài

    Các công ty nội địa tại Bulgaria chịu thuế trên thu nhập toàn cầu, bao gồm cả thu nhập trong nước và quốc tế. Công ty không cư trú chỉ chịu thuế trên thu nhập phát sinh từ Bulgaria.

     

    Hệ Thống Thuế Toàn Cầu

    Không giống như các thiên đường thuế như Hồng Kông hay Singapore, Bulgaria không áp dụng hệ thống thuế lãnh thổ. Thay vào đó, các công ty Bulgaria trả mức thuế cố định 10% trên thu nhập toàn cầu.

    Mặc dù hệ thống thuế lãnh thổ cho phép miễn thuế thu nhập từ ngoài lãnh thổ, mức thuế cố định thấp và ổn định của Bulgaria mang lại lợi ích vượt trội trong bối cảnh tuân thủ thuế và các quy định ngày càng chặt chẽ. Đóng mức thuế vừa phải như 10% không chỉ giúp tuân thủ luật pháp mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến kiểm soát ngân hàng và chính phủ.

    Hiệp Định Tránh Đánh Thuế Hai Lần

    Để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh quốc tế, Bulgaria đã ký kết hiệp định tránh đánh thuế hai lần với hơn 65 quốc gia. Các hiệp định này đảm bảo rằng doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế không bị đánh thuế hai lần trên cùng một khoản thu nhập, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuyên biên giới.

    Khung pháp lý này không chỉ giúp giảm gánh nặng thuế mà còn tăng cường tính hấp dẫn của Bulgaria như một trung tâm kinh doanh quốc tế. Mạng lưới hiệp định rộng lớn với các nền kinh tế lớn trên thế giới hỗ trợ mạnh mẽ cho thương mại và đầu tư toàn cầu.

    Bulgaria đã ký hiệp định tránh đánh thuế hai lần với các quốc gia sau:

    • Châu Âu: Áo, Bỉ, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Na Uy, Hungary, Ba Lan, Slovakia, Romania, Thụy Sĩ, Séc, Slovenia, Đan Mạch, Ireland, Latvia, Lithuania, Estonia, Luxembourg, Croatia, Bulgaria, Serbia, Macedonia.
    • Châu Á: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Indonesia, Pakistan, Kazakhstan, Jordan, Lebanon, Kuwait, Saudi Arabia, Qatar, Bahrain, Iran, Azerbaijan, Georgia, Armenia, Mông Cổ.
    • Châu Phi và Trung Đông: Ai Cập, Algeria, Morocco, Nam Phi, Syria.
    • Châu Mỹ: Hoa Kỳ, Canada.
    • Khác: Nga, Ukraine, Uzbekistan, Thổ Nhĩ Kỳ, Israel, Singapore.

     

    Thuế Gián Thu

    Thuế gián thu tại Bulgaria bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)thuế tiêu thụ đặc biệt (excise duties).

    Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT)

    • Mức chuẩn: Thuế VAT tiêu chuẩn tại Bulgaria là 20%, áp dụng cho hầu hết các hàng hóa và dịch vụ.
    • Mức ưu đãi: 9% được áp dụng cho dịch vụ lưu trú khách sạn.
    • Mức 0%: Áp dụng cho vận chuyển nội khối và quốc tế, cũng như xuất khẩu ngoài EU.
    • Đăng ký VAT: Bắt buộc đối với doanh nghiệp có doanh thu chịu thuế vượt quá 50.000 BGN trong 12 tháng. Thủ tục đăng ký phải hoàn thành trong vòng 14 ngày kể từ khi đạt ngưỡng này.
    • Miễn VAT: Một số giao dịch như dịch vụ tài chính, bảo hiểm, y tế, giáo dục, và hoạt động văn hóa nhất định được miễn thuế VAT.
    • Khai báo VAT: Tờ khai VAT phải được nộp hàng tháng, muộn nhất vào ngày 14 của tháng kế tiếp.
    • Hoàn thuế VAT: Các doanh nghiệp có thể yêu cầu hoàn thuế VAT, và cơ quan thuế phải xử lý trong vòng 4 tháng kể từ khi nộp tờ khai.

     

    Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (Excise Duties)

    Áp dụng cho các sản phẩm cụ thể, bao gồm:

    • Bia: 1.50 BGN mỗi hectolit dựa trên độ Plato, hoặc 0.75 BGN mỗi hectolit dựa trên nồng độ cồn.
    • Thuốc lá: 101 BGN mỗi 1.000 điếu, cộng thêm 27% giá bán lẻ.
    • Xăng dầu: 710 BGN mỗi 1.000 lít.
    • Điện: 2 BGN mỗi megawatt-giờ.

     

    Thuế Hải Quan (Customs Duties)

    • Quy định EU: Là thành viên EU, Bulgaria áp dụng biểu thuế hải quan chung của EU đối với hàng nhập khẩu từ các nước ngoài EU. Thuế hải quan được tính dựa trên loại và giá trị hàng hóa nhập khẩu.

     

    Hệ Thống Thuế Bulgaria So Với Các Quốc Gia EU

    Bulgaria nổi bật nhờ hệ thống thuế đơn giản, minh bạch, và cạnh tranh, đặc biệt so với các nước EU khác, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và kinh doanh quốc tế.

    Tiêu chí

    Bulgaria

    Trung bình EU

    Thuế thu nhập doanh nghiệp 10% cố định 20% – 30%
    Thuế thu nhập cá nhân 10% cố định Lũy tiến, lên tới 50%+
    Thuế VAT tiêu chuẩn 20% Khoảng 21%
    Ưu đãi thuế Nhiều ưu đãi cho R&D, SME, vùng khó khăn Phức tạp, yêu cầu chi tiết hơn
    Hiệp định tránh đánh thuế hai lần Hơn 65 quốc gia Mạng lưới rộng, tương tự Bulgaria

    Bulgaria nổi bật nhờ hệ thống thuế đơn giản, minh bạch, và cạnh tranh, đặc biệt so với các nước EU khác, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và kinh doanh quốc tế.

     

    ETHOS – Đối tác đồng hành cùng bạn trên hành trình định cư Châu Âu

    ETHOS là một công ty tư vấn quốc tịch và đầu tư nhập cư cung cấp dịch vụ toàn diện về các chương trình cư trú và quốc tịch qua đầu tư trên toàn cầu. Chúng tôi hỗ trợ, hướng dẫn khách hàng Việt Nam tham gia các chương trình cư trú, bao gồm các chương trình định cư Bulgaria.
    Liên hệ với chúng tôi để nhận thêm thông tin về định cư Bulgaria cùng các thông tin khác về Bulgaria và trò chuyện với một trong những chuyên gia của chúng tôi.
    FB | Zalo | Email